--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ kettle of fish chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phẳng
:
level, even, flat, plane
+
actuate
:
thúc đẩy, kích thích; là động cơ thúc đẩy (ai...)our work is actuated by love of socialism lòng yêu chủ nghĩa xã hội thúc đẩy công việc của chúng ta
+
flint
:
đá lửa; viên đá lửa
+
luận cứ
:
Foundation, basis, ground
+
situate
:
đặt ở vị trí, đặt chỗ cho